"Đầu dò PH AP301/21030121
-Khoảng đo: 0 ÷ 14
-Nhiệt độ làm việc: 0 ÷ 105 C
-Áp suất làm việc tối đa: 6 bar tại 25oC
-Integral Temperature Sensor: Pt-100
-Integral Cable Length: 9m (30 ft)
Mã: AP301/21030121/ABB" AP301/21030121/ABB
"Đầu dò PH AP303/21030001
-Khoảng đo: 0 - 14
-Nhiệt độ làm việc: 0 - 105C
-Áp suất làm việc tối đa: 6 bar
- Đầu dò nhiệt độ có sẵn: Pt-100
- Integral Cable Length: 9m (30 ft)
-Có bảo vệ cảm biến 1.5 inch
Mã: AP303/21030001/ABB" AP303/21030001/ABB
"Đầu dò Conductivity (nước thô) AC221/231341
-Cell constant: 0.10/cm
-Khoảng đo: 0 - 1000 uS/cm
-Nhiệt độ làm việc tối đa: 110C
-Áp suất làm việc tối đa: 20 bar
-Temperature compensator: Pt-100
-Cable Length: 10m (33 ft)
Mã: AC221/231341/ABB" AC221/231341/ABB
"Đầu dò Conductivity (nước khử khoáng) AC221/211341
-Cell constant: 0.01/cm
-Khoảng đo: 0 - 100 uS/cm
-Nhiệt độ làm việc tối đa: 110C
-Áp suất làm việc tối đa: 20 bar
-Temperature compensator: Pt-100
-Cable Length: 10m (33 ft)
Mã: AC221/211341/ABB" AC221/211341/ABB
"Đầu dò Conductivity (hệ thống CPP) AC221/211131
-Cell constant: 0.01/cm
-Khoảng đo: 0 - 100 uS/cm
-Nhiệt độ làm việc tối đa: 110C
-Áp suất làm việc tối đa: 20 bar
-Temperature compensator: Pt-100
-Fixed Cable length 5m (16ft)
Mã: AC221/211131/ABB" AC221/211131/ABB
"Đầu dò Conductivity (nước biển)
-Khoảng đo: 0 - 2000 mS/cm
-Nhiệt độ làm việc tối đa: 100C
-Áp suất làm việc tối đa: 100 Psi
-Integral Temperature Sensor: 3K ohm
-Cable Length: 12.2m (40 ft)
Mã: TB468-0E08/ABB" TB468-0E08/ABB
"Đầu dò ORP AP301/50030121:
-Khoảng đo: -1200 ÷ +1200 mV
-Nhiệt độ làm việc: 0 - 105C
-Áp suất làm việc tối đa: 6 bar
-Integral Cable Length: 9m (30 ft)
Mã: AP301/50030121/ABB" AP301/50030121/ABB
"Đầu dò nồng độ OH-
-Khoảng đo: 0 - 10%
-Nhiệt độ làm việc tối đa: 100C
-Áp suất làm việc tối đa: 100 Psi
-Integral Temperature Sensor: 3Kohm
-Cable Length: 4.5m (15 ft)
Mã: TB468-0E03/ABB" TB468-0E03/ABB
"Đầu dò nồng độ H+
-Khoảng đo: 0 - 10%
-Nhiệt độ làm việc tối đa: 100C
-Áp suất làm việc tối đa: 100 Psi
-Integral Temperature Sensor: 3K ohm
-Cable Length: 4.5m (15 ft)
Mã: TB468-0E03/ABB" TB468-0E03/ABB
"Cuộn dây 30 m
30 m (10 ft) of 6 mm (1/4 in) PVC sample and drain tubing
Mã: AW600018/ABB" AW600018/ABB
"Bộ chuyển đổi 1 dòng mẫu
(Single stream constant head conversion kit to enhanced style)
Mã: AW600740/ABB" AW600740/ABB
"Bộ chuyển đổi 6 dòng mẫu
(Six stream constant head conversion kit to enhanced style)
Mã: AW600743/ABB" AW600743/ABB
"Cảm biến mức hoá chất – màu vàng
(Float Switch Level sensor – Yellow)
Mã: AW600727/ABB" AW600727/ABB
"Cảm biến mức hoá chất – màu xám
(Float Switch Level sensor – Grey)
Mã: AW600726/ABB" AW600726/ABB
"Bình thuốc thử ammonium molybdate 2.5l rỗng
(Bottle – ammonium molybdate, violet (reagent 2 – 2.5 l))
Mã: AW600731/ABB" AW600731/ABB
"Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng
(Bottle – secondary calibration, yellow (500ml))
Mã: AW600730/ABB" AW600730/ABB
"Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng màu xám
Bottle – cleaning solution, light grey (500 ml)
Mã: AW600730/ABB" AW600730/ABB
"Bình thuốc thử 1st acid sulphuric 2.5l rỗng
(Bottle – 1st acid sulphuric,red (reagent 1, 2.5 l))
Mã: AW600731/ABB" AW600731/ABB
"Bình thuốc thử 2nd acid sulphuric and citric 2.5l rỗng
(Bottle – 2nd acid sulphuric and citric, orange (reagent 3, 2.5 l))
Mã: AW600731/ABB" AW600731/ABB