Tay cầm điều khiển | 4 NÚT ẤN VÀ 1 NÚT ẤN DỪNG KHẨN CẤP DST 7SP222BE DEMAG hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Cáp điều khiển | LAPP KABEL STUTTGART ÖLFLEX® CRANE 2S 12 G 1.5 RoHS LAPP KABEL hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Tay cầm điều khiển nâng hạ | 8 NÚT ẤN (On / Off / Up / Down / Forward / Back / Left / Right) và 1 khóa DST 9SP222BE DEMAG hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Cáp điều khiển nâng hạ | LAPP KABEL STUTTGART ÖLFLEX® CRANE 2S 20 G 1.5 RoHS LAPP KABEL hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Tay cầm điều khiển di chuyển dọc | PENDANT SWITCH DST6 SP22BE DST 7SP222BE DEMAG hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Cáp điều khiển di chuyển dọc | LAPP KABEL STUTTGART ÖLFLEX® CRANE 2S 12 G 1.5 RoHS LAPP KABEL hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Tay cầm điều khiển nâng hạ | 8 NÚT ẤN (On / Off / Up / Down / Forward / Back / Left / Right) và 1 khóa DST 9SP222BE DEMAG hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Cáp điều khiển nâng hạ | LAPP KABEL STUTTGART ÖLFLEX® CRANE 2S 20 G 1.5 RoHS LAPP KABEL hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Tay cầm điều khiển di chuyển dọc | PENDANT SWITCH DST6 SP22BE DST 7SP222BE DEMAG hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Cáp điều khiển di chuyển dọc | LAPP KABEL STUTTGART ÖLFLEX® CRANE 2S 12 G 1.5 RoHS LAPP KABEL hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Cáp điều khiển | ÖLFLEX CRANE 2ST 20G1.5 LAPP KABEL hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Tay cầm điều khiển | PN: 1011007139 STAHL hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Cáp điều khiển |
|
Tay cầm điều khiển | 8 NÚT ẤN (On / Off / Up / Down / Forward / Back / Left / Right) và 1 khóa DST 9SP222BE DEMAG hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Cáp điều khiển | P/N 0043010 Lapp kable hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Rơ le dòng rò | RCM475LY BENDER hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Công tắc tơ | LC1D25 SCHNEIDER hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Cầu chì | JTD 35 LITTELFUSE hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Rơ le thời gian | MICROTIME SSAC |
Cầu chì | FNQ-R-3 BUSSMANN hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Cầu chì | FNQ-R-6 BUSSMANN hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Biến điện áp | NDK-500 CHINT hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Công tắc tơ | LC1D12 SCHNEIDER hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Rơ le nhiệt | LRD08 SCHNEIDER hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Công tắc tơ | LC1D128 SCHNEIDER hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Relay bảo vệ quá tải | HPL110 UNIPOWER hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Biến dòng điện | HF3B 741B00 EATON hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Tiếp điểm phụ | LADN11 SCHNEIDER hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Công tắc tơ | LC2D25M7 SCHNEIDER hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Rơ le nhiệt | LRD22 SCHNEIDERhoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Công tắc tơ | SC-N3 |
Áp tô mát | A9F84340 SCHNEIDER hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Áp tô mát | EASY9 C63 |
Biến điện áp 1 pha | NDK-500 CHINT hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Công tắc tơ | SC-0 SC13AA FUJI hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Công tắc tơ | NXC-09 CHINT hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Công tắc tơ | NXC-32 CHINT hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Công tắc tơ | NXC-32 CHINT hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Công tắc tơ | NXC-12 CHINT hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Tiếp điểm phụ | AX - 3X/11 CHINT hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Biến điện áp điều khiển | NDK-200 CHINT hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Relay bảo vệ điện áp | XJ3-D Chint hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Tay cầm điều khiển | YQA1-63Y Longguang Room Hill -Chinese hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Công tắc tơ | NXC-32 CHINT hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Công tắc tơ | NXC-12 CHINT hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Tiếp điểm phụ | AX - 3X/11 CHINT hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Tay cầm điều | YQA1-64Y Longguang Room Hill -Chinese hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Tay lấy điện kép 2x 4P 60A | Tay lấy điện kép 2x 4P 60A - Hàn Quốc hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Lưỡi gà | Móc 3T, thông số pa lăng |
Lưỡi gà | Móc 2T, model pa lăng : YH1-219M hoặc tương đương về đặc tính kỹ thuật |
Cáp thép | Phi 8, Pa lăng : Model: BEW1-76RT22S2 |
Lưỡi gà | Móc 5T, Pa lăng Model: EEW5-231RT25S2 |
Tuesday, August 31, 2021
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
THIẾT BỊ VỆ SINH JOMOO
JOMOO VIETNAM trực thuộc JOMOO GROUP - doanh nghiệp toàn cầu trong lĩnh vực thiết bị vệ sinh. JOMOO tiên phong ứng dụng công nghệ vào các sả...
-
Paling là một thương hiệu nổi tiếng tại Malaysia chuyên sản xuất ống UPVC (Unplasticized Polyvinyl Chloride). Paling cung cấp nhiều loại ống...
-
Hệ thống thoát nước giảm âm PVC Hệ thống đường ống thoát nước PVC có các ưu điểm là chống va đập cao, tiếng ồn thấp. Được sử dụng rộng rãi...
No comments:
Post a Comment