Con lăn côn 34 Cái
DH FE 30Y22x12
133-194NY 538
( Đính kèm tài liệu
kỹ thuật)
2 Con lăn gân 3 Cái
DH FE 30Y22
159NM 1608 ( Đính
kèm tài liệu kỹ
thuật)
3 Con lăn gân 2 Cái
DH TE 25Y18
133NM 1158 ( Đính
kèm tài liệu kỹ
thuật)
4 Con lăn giảm chấn 43 Cái
DH SE 40Y32
159NA 608 ( Đính
kèm tài liệu kỹ
thuật)
5 Con lăn giảm chấn 10 Cái
DH FE 30Y22
133NA 388 ( Đính
kèm tài liệu kỹ
thuật)
6 Con lăn thẳng 576 Cái
DH FE 30Y22 159N
538 ( Đính kèm tài
liệu kỹ thuật)
7 Con lăn thẳng 186 Cái
DH FE 30Y22 159N
808 ( Đính kèm tài
liệu kỹ thuật)
8 Con lăn thẳng 64 Cái
DH FE 30Y22 159N
1608 ( Đính kèm tài
liệu kỹ thuật)
9 Con lăn thẳng 10 Cái
DH TE 25Y18 133N
388 ( Đính kèm tài
liệu kỹ thuật)
10 Con lăn thẳng 75 Cái
DH FE 30Y22 159N
888 ( Đính kèm tài
liệu kỹ thuật)
11 Thanh cào xỉ
Model:
34x136
SSRF
60 Thanh Vật liệu mặt làm
việc: Xar450
12 Con lăn hành trình
(Roller) 276 Cái
OD120x ID55x
T51mm, vật
liệu:316L
13 Con lăn côn 20 Cái
DH TE 25Y18x12
133-194NY 538
( Đính kèm tài liệu
kỹ thuật)
DH FE 30Y22x12
133-194NY 538
( Đính kèm tài liệu
kỹ thuật)
2 Con lăn gân 3 Cái
DH FE 30Y22
159NM 1608 ( Đính
kèm tài liệu kỹ
thuật)
3 Con lăn gân 2 Cái
DH TE 25Y18
133NM 1158 ( Đính
kèm tài liệu kỹ
thuật)
4 Con lăn giảm chấn 43 Cái
DH SE 40Y32
159NA 608 ( Đính
kèm tài liệu kỹ
thuật)
5 Con lăn giảm chấn 10 Cái
DH FE 30Y22
133NA 388 ( Đính
kèm tài liệu kỹ
thuật)
6 Con lăn thẳng 576 Cái
DH FE 30Y22 159N
538 ( Đính kèm tài
liệu kỹ thuật)
7 Con lăn thẳng 186 Cái
DH FE 30Y22 159N
808 ( Đính kèm tài
liệu kỹ thuật)
8 Con lăn thẳng 64 Cái
DH FE 30Y22 159N
1608 ( Đính kèm tài
liệu kỹ thuật)
9 Con lăn thẳng 10 Cái
DH TE 25Y18 133N
388 ( Đính kèm tài
liệu kỹ thuật)
10 Con lăn thẳng 75 Cái
DH FE 30Y22 159N
888 ( Đính kèm tài
liệu kỹ thuật)
11 Thanh cào xỉ
Model:
34x136
SSRF
60 Thanh Vật liệu mặt làm
việc: Xar450
12 Con lăn hành trình
(Roller) 276 Cái
OD120x ID55x
T51mm, vật
liệu:316L
13 Con lăn côn 20 Cái
DH TE 25Y18x12
133-194NY 538
( Đính kèm tài liệu
kỹ thuật)
No comments:
Post a Comment